Bảng giá Kim Cương 3.6ly - Kiểm định GIAxPNJ - Giác cắt Excellent

3.6mmIFVVS1VVS2VS1
D10399000
E9899000
F9399000

3.6mmIFVVS1VVS2VS1
D
E
F

Bảng giá Kim Cương 3.9ly - Kiểm định GIAxPNJ - Giác cắt Excellent

3.9mmIFVVS1VVS2VS1
D13999000
E12999000
F11999000
3.9mmIFVVS1VVS2VS1
D13999000
E12999000
F11999000

Bảng giá Kim Cương 4.0 ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

4.0mmIFVVS1VVS2VS1
D14499000
E
F

4.0mmIFVVS1VVS2VS1
D14499000
E
F

Bảng giá Kim Cương 4.5ly - Kiểm định GIAxPNJ - Giác cắt Excellent

4.5mmIFVVS1VVS2VS1
D28799000
E25999000
F24999000

4.5mmIFVVS1VVS2VS1
D28799000
E25999000
F24999000

Bảng giá Kim Cương 5.4ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

5.4mmIFVVS1VVS2VS1
D77999000
E69399000
F63399000

5.4mmIFVVS1VVS2VS1
D77999000
E69399000
F63399000

Bảng giá Kim Cương 6.0ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

6.0mmIFVVS1VVS2VS1
D147699000
E
F

6.0mmIFVVS1VVS2VS1
D147699000
E
F

Bảng giá Kim Cương 6.3ly (<1CT) - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

6.3mm (<1CT)IFVVS1VVS2VS1
D276999000
E246999000
F252399000232999000

6.3mm (<1CT)IFVVS1VVS2VS1
D276999000
E246999000
F252399000232999000

Bảng giá Kim Cương 6.3ly (>1CT) - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

6.3mm (>1CT)IFVVS1VVS2VS1
D533014000463056000390493000334396000
E458902000387358000383932000318472000
F388302000373649000363546000294725000

6.3mm (>1CT)IFVVS1VVS2VS1
D533014000463056000390493000334396000
E458902000387358000383932000318472000
F388302000373649000363546000294725000

Bảng giá Kim Cương 6.8ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

6.8mmIFVVS1VVS2VS1
D669619000591509000479801000440249000
E537048000531698000425304000398473000
F491604000478113000414326000379642000

6.8mmIFVVS1VVS2VS1
D669619000591509000479801000440249000
E537048000531698000425304000398473000
F491604000478113000414326000379642000

Bảng giá Kim Cương 7.2ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

7.2mmIFVVS1VVS2VS1
D858491000806883000661380000628577000
E745283000702392000652560000560557000
F680670000624155000609079000543996000

7.2mmIFVVS1VVS2VS1
D858491000806883000661380000628577000
E745283000702392000652560000560557000
F680670000624155000609079000543996000

Bảng giá Kim Cương 8.1ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

8.1mmIFVVS1VVS2VS1
F1580000000152571400013822240001248293000
E1860762000162571400014686210001293724000
D2314706000208443400017047010001435429000

8.1mmIFVVS1VVS2VS1
F1580000000152571400013822240001248293000
E1860762000162571400014686210001293724000
D2314706000208443400017047010001435429000

Bảng giá Kim Cương 9.0ly - Kiểm định GIA - Giác cắt Excellent

9.0mmIFVVS1VVS2VS1
D3885988000325958100029207720002433976000
E3365385000289413500026773740002287938000
F2875000000267153800024516140002141899000

9.0mmIFVVS1VVS2VS1
D3885988000325958100029207720002433976000
E3365385000289413500026773740002287938000
F2875000000267153800024516140002141899000

Fluorescence – Tính huỳnh quang – Nhân tố quan trọng bậc nhất ảnh hưởng tới giá Kim cương

Hầu hết những ai có ý định mua Kim cương thiên nhiên đều hiểu rằng giá trị một viên kim cương được tạo nên phần lớn bởi các yếu tố trong Tiêu chuẩn 4C: Color (Màu), Clarity (Độ sạch), Cut (Chất lượng mài cắt), Carat (Kích thước/Trọng lượng).Tuy vậy, ngay cả 2 viên kim cương có kích thước, màu, độ sạch, chất lượng cắt mài giống y hệt nhau thì vẫn có khả năng chênh lệch giá đến 30% bởi những yếu tố ngoài 4C – nổi bật nhất là Fluorescence!

Hãy cùng Kim Vạn Phước khám phá xem Fluorescence là gì và Fluorescence tác động lên chất lượng cũng như giá cả của viên kim cương thế nào nhé!